Từ điển Thiều Chửu
紘 - hoành
① Tua lèo mũ, thắt ở dưới cằm, có tua chỉ hạt bột rủ xuống. ||② Mối giường. ||③ Rộng lớn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
紘 - hoành
Dây mũ của quan, làm bằng lụa — Dây tơ bện lại — Cột lại, buộc lại.